Văn học nhật bản là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Văn học Nhật Bản là tổng thể các tác phẩm sáng tác bằng tiếng Nhật, phản ánh sâu sắc văn hóa, lịch sử và tâm lý con người Nhật qua các thời kỳ. Nó bao gồm nhiều thể loại như thơ, truyện, kịch, với đặc trưng thẩm mỹ độc đáo như mono no aware, wabi-sabi và luôn đề cao sự tinh tế, nội tâm.
Định nghĩa Văn học Nhật Bản
Văn học Nhật Bản (日本文学, Nihon bungaku) là toàn bộ các tác phẩm văn học được sáng tác bằng tiếng Nhật, phản ánh tư tưởng, cảm xúc và văn hóa của người Nhật qua từng thời kỳ lịch sử. Đây là một trong những nền văn học lâu đời và đặc sắc nhất châu Á, với sự phát triển liên tục từ thế kỷ thứ 8 cho đến hiện đại.
Văn học Nhật Bản bao gồm các thể loại phong phú như thơ ca (waka, haiku, tanka), tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch (noh, kabuki, bunraku), tiểu luận, nhật ký và văn học dân gian. Nền văn học này không chỉ mang tính chất nghệ thuật mà còn chứa đựng chiều sâu triết học và tâm lý học, thể hiện rõ nét các giá trị văn hóa truyền thống như sự vô thường, thiên nhiên, tinh thần samurai và thẩm mỹ wabi-sabi.
Theo Cambridge History of Japanese Literature, văn học Nhật Bản là sự giao thoa độc đáo giữa ảnh hưởng Trung Hoa và sáng tạo bản địa, tạo nên một bản sắc văn hóa riêng biệt trong thế giới văn học toàn cầu.
Khởi nguồn và ảnh hưởng Trung Hoa
Văn học Nhật Bản có khởi nguồn từ truyền thống truyền miệng của các bộ tộc bản địa, được ghi chép lại sau khi hệ thống chữ Hán (kanji) du nhập từ Trung Quốc vào khoảng thế kỷ thứ 5. Những văn bản đầu tiên có tính chất lịch sử – thần thoại như “Kojiki” (712) và “Nihon Shoki” (720) được viết bằng Hán cổ, thể hiện ảnh hưởng trực tiếp của văn học và hệ tư tưởng Trung Hoa.
Giai đoạn này, người Nhật sử dụng các thể thơ Hán ngữ gọi là kanshi và lối hành văn cổ điển kanbun để sáng tác. Tuy nhiên, các nhà văn Nhật đã dần phát triển một hệ thống chữ viết riêng – kana (hiragana và katakana) – từ các ký tự Hán, giúp văn học bản địa bắt đầu hình thành rõ nét và mang tính dân tộc hơn.
- Kojiki: tập hợp các truyện thần thoại, truyền thuyết về nguồn gốc Nhật Bản và các vị thần.
- Nihon Shoki: biên niên sử chính thống đầu tiên, mang tính chất tư liệu lịch sử và chính trị.
- Man'yōshū: tuyển tập thơ cổ với hơn 4.000 bài thơ, thể hiện cảm xúc chân thành và đa dạng của con người Nhật cổ.
Ảnh hưởng Trung Hoa không chỉ nằm ở hình thức ngôn ngữ mà còn ở nội dung tư tưởng: Khổng giáo ảnh hưởng đến đạo đức, Phật giáo truyền cảm hứng về vô thường và nhân sinh, Đạo giáo góp phần định hình thẩm mỹ siêu thoát.
Thời kỳ Heian: Thời kỳ hoàng kim của văn học cổ điển
Thời kỳ Heian (794–1185) là đỉnh cao của văn học quý tộc Nhật Bản, khi ngôn ngữ viết bằng kana phát triển mạnh mẽ và trở thành phương tiện biểu đạt tinh tế các cảm xúc nội tâm. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình của văn học từ hình thức mô phỏng Trung Hoa sang bản sắc riêng, đặt nền tảng cho truyền thống văn học Nhật.
Hai thể loại nổi bật trong thời kỳ này là waka (thơ truyền thống Nhật gồm 31 âm tiết) và monogatari (truyện tự sự). Các nhà văn nữ cung đình là những người góp công lớn trong việc phát triển văn học bằng tiếng Nhật bản địa, vì họ không được học Hán văn chính thống như nam giới.
Tác phẩm tiêu biểu:
Tác phẩm | Tác giả | Đặc điểm |
---|---|---|
Genji Monogatari | Murasaki Shikibu | Được coi là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới, mô tả cuộc sống tình cảm phức tạp của tầng lớp quý tộc. |
Makura no Sōshi | Sei Shōnagon | Tập tiểu luận sắc sảo và tinh tế, phản ánh nhãn quan thẩm mỹ cung đình Heian. |
Văn học Heian giàu chất trữ tình, chú trọng cảm xúc cá nhân và sự đồng điệu giữa con người với thiên nhiên. Khái niệm "mono no aware" – cảm xúc thẩm mỹ về sự phù du – trở thành trung tâm của văn học Nhật từ thời kỳ này.
Văn học trung đại: Chiến tranh và tôn giáo
Giai đoạn từ cuối thế kỷ XII đến thế kỷ XVI là thời kỳ của chiến tranh liên miên và sự trỗi dậy của tầng lớp samurai. Văn học trung đại Nhật Bản phản ánh sâu sắc tinh thần võ sĩ đạo (bushidō), lòng trung thành, danh dự và sự vô thường của kiếp người qua các tác phẩm mang tính sử thi, tự sự và tôn giáo.
Thể loại chính gồm gunki monogatari (truyện chiến tranh), rekishi monogatari (truyện lịch sử), setsuwa (truyện giáo huấn), và truyện Phật giáo. Tư tưởng vô thường (mujō) của Phật giáo ảnh hưởng mạnh đến chủ đề và cấu trúc của văn học thời kỳ này.
Tác phẩm nổi bật nhất là “Heike Monogatari”, kể về cuộc chiến tranh giữa hai gia tộc Taira và Minamoto – biểu tượng của xung đột quyền lực và sự sụp đổ tất yếu theo luật vô thường. Ngôn ngữ trong tác phẩm chuyển từ trang trọng sang bình dân, phản ánh sự thay đổi xã hội và sự mở rộng đối tượng độc giả.
Văn học thời Edo: Phát triển văn học dân gian và thị dân
Thời kỳ Edo (1603–1868) đánh dấu sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế dưới chế độ Mạc phủ Tokugawa, tạo điều kiện cho văn hóa thị dân nở rộ. Văn học thời kỳ này không còn tập trung vào tầng lớp quý tộc hay samurai mà phản ánh đời sống và tâm lý của tầng lớp thị dân đô thị – đặc biệt là ở Edo (Tokyo), Kyoto và Osaka.
Các thể loại văn học mới như ukiyo-zōshi (truyện thế giới nổi), yomihon (truyện đọc), kokkeibon (truyện hài) và ninjōbon (truyện tình cảm) phát triển mạnh. Những thể loại này sử dụng ngôn ngữ bình dân, đề tài gần gũi, và hướng đến đại chúng nhiều hơn.
- Ihara Saikaku: tác giả của nhiều truyện ngắn về thương nhân, kỹ nữ, người đồng tính – phản ánh xã hội thị dân với nhịp sống sôi động và thực tế.
- Motoori Norinaga: nhà phê bình văn học, người đề cao bản sắc Nhật thông qua việc phân tích Genji Monogatari và khái niệm “mono no aware”.
- Chikamatsu Monzaemon: nhà viết kịch kabuki và bunraku, thường được so sánh với Shakespeare nhờ chiều sâu nhân vật và bi kịch xã hội.
Song song đó, thể loại haiku – thể thơ ngắn gồm 17 âm tiết – được Matsuo Bashō đưa lên tầm nghệ thuật, với cảm hứng từ thiên nhiên, Phật giáo và sự đơn giản. Văn học thời Edo đặt nền tảng cho truyền thống thẩm mỹ tối giản và sự giao thoa giữa nghệ thuật tinh thần và đời sống thực tiễn trong văn hóa Nhật.
Văn học hiện đại: Từ Minh Trị đến hậu chiến
Thời kỳ Minh Trị (1868–1912) chứng kiến sự “Tây hóa” mạnh mẽ trong xã hội Nhật Bản, bao gồm cả trong văn học. Ảnh hưởng của văn học phương Tây dẫn đến sự xuất hiện của các thể loại hiện đại như tiểu thuyết hiện thực, truyện ngắn tâm lý và thơ tự do. Đây là giai đoạn văn học Nhật tiếp thu có chọn lọc và nội địa hóa các mô hình sáng tác mới.
Các tác giả tiêu biểu:
- Natsume Sōseki: nhà văn lớn đầu thế kỷ 20, người kết hợp nhuần nhuyễn tri thức phương Tây với tư duy Á Đông qua các tác phẩm như “Kokoro”, “Botchan”.
- Mori Ōgai: bác sĩ, dịch giả, người đưa văn học Đức vào Nhật và sáng tác tiểu thuyết lịch sử sâu sắc.
- Akutagawa Ryūnosuke: cha đẻ của truyện ngắn hiện đại Nhật Bản với tác phẩm nổi bật “Rashōmon”.
Sau Thế chiến II, văn học Nhật phản ánh bi kịch chiến tranh, sự sụp đổ của giá trị truyền thống và khủng hoảng bản sắc. Yukio Mishima, Osamu Dazai, và Kenzaburō Ōe đại diện cho văn học phản tư sâu sắc, mang tính triết lý và đôi khi cực đoan.
Kenzaburō Ōe nhận giải Nobel Văn học năm 1994, với văn phong nhân văn và cách tiếp cận các chủ đề xã hội hiện đại từ góc nhìn cá nhân và chính trị.
Văn học đương đại: Toàn cầu hóa và đa dạng hóa
Văn học Nhật Bản đương đại phản ánh sự hội nhập toàn cầu và thay đổi nhanh chóng của xã hội Nhật sau giai đoạn phát triển kinh tế cao độ. Các đề tài như cô đơn đô thị, công nghệ, nữ quyền, giới tính và nhận dạng cá nhân xuất hiện nhiều hơn trong sáng tác đương đại.
Haruki Murakami là gương mặt tiêu biểu toàn cầu, với các tiểu thuyết nổi bật như “Norwegian Wood”, “Kafka bên bờ biển”, mang phong cách hậu hiện đại, siêu thực và chịu ảnh hưởng mạnh từ văn hóa Mỹ. Ông khai thác thế giới nội tâm cô độc, những giấc mơ siêu thực và cảm giác mất phương hướng của con người hiện đại.
Bên cạnh Murakami, các tác giả nữ như Banana Yoshimoto, Yōko Ogawa, Hiromi Kawakami… mang đến một thế giới tinh tế, nhẹ nhàng và đôi khi rùng rợn, kết hợp giữa đời sống thường nhật và tâm lý học sâu sắc. Các tác phẩm manga và light novel cũng trở thành một phần quan trọng của văn học đại chúng, được độc giả toàn cầu đón nhận.
Đặc trưng thẩm mỹ và chủ đề
Văn học Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các hệ thẩm mỹ bản địa như:
- Mono no aware: sự cảm nhận về vẻ đẹp mong manh và nỗi buồn trước sự vô thường.
- Wabi-sabi: vẻ đẹp của sự không hoàn hảo, đơn sơ, tự nhiên và hài hòa với thiên nhiên.
- Yūgen: cảm xúc mơ hồ, huyền ảo, không thể diễn đạt hoàn toàn bằng lời.
Các chủ đề phổ biến bao gồm sự cô đơn, mối quan hệ gia đình, cái chết, bản sắc cá nhân và sự giằng xé giữa truyền thống và hiện đại. Văn học Nhật thường không hướng đến cao trào kịch tính mà đề cao sự tinh tế, cảm nhận và nội tâm hóa trải nghiệm đời sống.
Ảnh hưởng và vị thế quốc tế
Văn học Nhật Bản ngày nay có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa toàn cầu thông qua các kênh chính thống và đại chúng. Các tác phẩm văn học nghiêm túc được dịch sang hàng chục ngôn ngữ, nhận được các giải thưởng quốc tế lớn như Nobel, Booker International, Franz Kafka Prize…
Haruki Murakami liên tục được đề cử Nobel và có tầm ảnh hưởng toàn cầu; Kenzaburō Ōe và Yasunari Kawabata (giải Nobel 1968) giúp khẳng định vị thế của văn học Nhật trong thế kỷ 20. Các sự kiện như “Japan Foundation Translation Award” khuyến khích dịch thuật văn học Nhật, mở rộng đối thoại văn hóa Đông – Tây.
Sự kết hợp giữa truyền thống sâu sắc và hiện đại đa dạng khiến văn học Nhật Bản không chỉ là tài sản văn hóa dân tộc mà còn là điểm đến học thuật và cảm hứng thẩm mỹ cho độc giả thế giới.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề văn học nhật bản:
- 1
- 2