Scholar Hub/Chủ đề/#văn học nhật bản/
Văn học Nhật Bản (文学, Bungaku) là một phần quan trọng trong nền văn hóa và truyền thống nghệ thuật của Nhật Bản. Nó bao gồm một loạt các tác phẩm văn xuôi, thơ ...
Văn học Nhật Bản (文学, Bungaku) là một phần quan trọng trong nền văn hóa và truyền thống nghệ thuật của Nhật Bản. Nó bao gồm một loạt các tác phẩm văn xuôi, thơ ca, tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch và nhiều thể loại khác.
Văn học Nhật Bản có một lịch sử dài, bắt đầu từ thời kì cổ đại với các thể loại như waka (thơ ca) và kōwakamai (truyện kể trên sân khấu). Thời kì Heian (794-1185) được xem là "thời đại vàng" cho văn học Nhật Bản, với sự phát triển của các thể loại nhàn và chuyện kinh điển như Genji monogatari (Truyện Genji).
Thời kì Muromachi và Edo (1392-1868) là thời kì phát triển của văn chương dân gian, trong đó các tác phẩm như yomihon (tiểu thuyết dạng chữ) và kaidan (truyện kinh dị) trở nên phổ biến. Trong thời kì Meiji (1868-1912), Nhật Bản mở cửa với thế giới phương Tây và tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa mới, dẫn đến sự phát triển của các tác phẩm tiểu thuyết, văn xuôi và kịch có ảnh hưởng từ phương Tây.
Văn học Nhật Bản hiện đại đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 20 với sự xuất hiện của những tác gia văn học vĩ đại như Natsume Soseki, Yukio Mishima, Yasunari Kawabata, Haruki Murakami và nhiều người khác. Văn học Nhật Bản tiếp tục phát triển và góp phần quan trọng trong việc phản ánh và tiếp cận các vấn đề xã hội, văn hóa và tâm lý của người Nhật Bản trong thời đại hiện đại.
Văn học Nhật Bản có những đặc điểm riêng biệt và đa dạng về nội dung, phong cách và thể loại. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về một số thể loại văn học quan trọng trong nền văn học Nhật Bản:
1. Waka: Waka là thể loại thơ ca truyền thống của Nhật Bản. Được viết trong hình thức 31 âm tiết, câu thơ được phân thành ba phần: 5-7-5-7-7. Waka đa phần tập trung vào tình yêu, tình cảm, thiên nhiên và tâm trạng nội tâm. Một trong những tác phẩm waka nổi tiếng nhất là "Man'yōshū" (Collection of Ten Thousand Leaves).
2. Haiku: Haiku là một thể loại thơ ngắn của Nhật Bản, thường chỉ có 17 âm tiết và được viết theo hình thức 5-7-5. Haiku thường nhắc đến thiên nhiên và truyền tải một cảm xúc hay một tình huống ngắn gọn. Matsuo Bashō, một trong những nhà thơ haiku nổi tiếng nhất, đã tạo nên những tác phẩm kinh điển như "Oku no Hosomichi" (The Narrow Road to the Deep North).
3. Tiểu thuyết truyền thống (Monogatari): Monogatari là các tác phẩm văn xuôi truyền thống có nguồn gốc từ thời kì Heian và Muromachi. Chúng kể câu chuyện về tình yêu, cuộc sống cung đình và các câu chuyện truyền thuyết. "Genji monogatari" (Truyện Genji) của Murasaki Shikibu là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất trong thể loại này.
4. Tiểu thuyết hiện đại: Văn học Nhật Bản hiện đại phát triển từ thời kỳ Meiji. Các tiểu thuyết hiện đại thường có nội dung phong phú, tập trung vào việc phản ánh cuộc sống hiện đại, xã hội và tâm lý con người. Natsume Soseki được coi là một trong những tác gia nổi tiếng nhất trong thời kỳ này, với tác phẩm như "Kokoro" (Hồn) và "Botchan".
5. Kịch Noh và Kabuki: Kịch Noh và Kabuki là hai thể loại kịch truyền thống của Nhật Bản. Kịch Noh có nguồn gốc từ thời kỳ Muromachi và thường nhấn mạnh vào tình cảm và truyền thống, trong khi Kabuki có phần nhiều màu sắc và phức tạp hơn, thường có các bối cảnh, trang phục và đội mặt nạ đặc trưng.
Các thể loại văn học khác như truyện ngắn (Shōsetsu), văn học dân gian (Minwa), tiểu thuyết trinh thám, tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, v.v. cũng đóng góp vào sự đa dạng và giàu sắc thái của văn học Nhật Bản.
In 3D sinh học của cấu trúc van động mạch chủ không đồng nhất bằng hydrogels alginate/gelatin Dịch bởi AI Journal of Biomedical Materials Research - Part A - Tập 101A Số 5 - Trang 1255-1264 - 2013
Tóm tắtBệnh van tim là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng, trong đó việc thay thế bằng bộ phận giả là điều thường thấy. Các thiết bị giả hiện tại không đủ tốt cho người lớn trẻ tuổi và trẻ em đang phát triển. Các kênh van động mạch chủ sống được thiết kế mô có tiềm năng để tái cấu trúc, tái tạo, và phát triển, nhưng việc chế tạo độ phức tạp giải phẫu tự nhiên với tính không đồng nhất của tế bào vẫn còn là thách thức. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi áp dụng công nghệ sinh học in 3D để chế tạo các kênh van bằng chất dẻo alginate/gelatin sống với cấu trúc giải phẫu và việc kết hợp trực tiếp các loại tế bào kép theo cách bị hạn chế vùng. Các tế bào cơ trơn xoang gốc động mạch (SMC) và tế bào mô liên kết của nắp van động mạch (VIC) được bao bọc trong các đĩa hydrogels alginate/gelatin có khả năng sống qua 7 ngày trong môi trường nuôi cấy. Các hydrogels không có tế bào in 3D thể hiện sự giảm xu hướng, sức mạnh tối đa, và ứng suất tối đa giảm nhẹ trong suốt thời gian nuôi cấy 7 ngày, trong khi sinh học cơ học kéo của hydrogel chứa tế bào vẫn được duy trì. Các kênh van động mạch được in sinh học thành công với sự bao bọc trực tiếp SMC ở gốc van và VIC ở các nắp. Cả hai loại tế bào đều có khả năng sống (81,4 ± 3,4% đối với SMC và 83,2 ± 4,0% đối với VIC) trong các mô được in 3D. Tế bào SMC bao bọc biểu hiện mức alpha‐sợi cơ trơn cao, trong khi VIC biểu hiện mức vimentin cao. Những kết quả này chứng minh rằng các kênh van động mạch sống có độ phức tạp giải phẫu và bao bọc không đồng nhất có thể được chế tạo bằng công nghệ sinh học in 3D. © 2012 Wiley Periodicals, Inc. J Biomed Mater Res Phần A, 2013.
#bệnh van tim #van động mạch chủ #sinh học in 3D #alginate/gelatin #công nghệ sinh học #tế bào cơ trơn xoang động mạch #tế bào mô liên kết nắp van #kênh van động mạch #vật liệu sinh học
VĂN HỌC DI DÂN NHẬT BẢN TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA Cho đến thời điểm gần đây nhất, khái niệm “văn học Nhật Bản” gần như chỉ dành cho những tác phẩm được sáng tác và xuất bản trên đất Nhật, bởi người Nhật thuần chủng. Tuy nhiên, cùng với việc phát triển xã hội và bối cảnh toàn cầu hóa, biên giới văn chương cũng được xét lại. Văn học di dân Nhật Bản dần có một vị trí nhất định trong dòng chảy văn chương Phù Tang. Cũng giống như nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Á, văn học hải ngoại Nhật thể hiện sự hòa nhập Đông – Tây và những tâm hồn tha hương luôn hoài vọng những giá trị truyền thống của dân tộc. Những tác phẩm này đã bộc lộ một tiếng nói khác của văn học đương đại Nhật Bản và mang tới nhiều triển vọng mới cho văn học hậu hiện đại trong quá trình biến dịch không ngừng của nó.
#immigrant Literature; globalization; borderless; popular culture.
CỔ MẪU HANG TRONG TIỂU THUYẾT MURAKAMI HARUKI Sáng tác của Murakami Haruki thường mang tính ẩn dụ, gợi sự liên tưởng đến các chủ đề trong những câu chuyện huyền thoại của Nhật Bản và phương Tây. Nhà văn đã sử dụng sáng tạo các cổ mẫu để truyền đạt những thông điệp tư tưởng của mình. Hang là một trong số các cổ mẫu quan trọng, được nhà văn thường xuyên vận dụng để xây dựng không gian trong tiểu thuyết. Thông qua cổ mẫu hang, Murakami không chỉ thể hiện cách nhìn của ông về mô hình cấu tạo thế giới – không gian sống của con người, mà còn truyền tải tư tưởng về một thế giới tinh thần sâu kín và đa diện của con người hiện đại. Vận dụng phương pháp phê bình cổ mẫu và huyền thoại học cổ mẫu, bài viết hướng đến mục tiêu chỉ ra sự đa dạng của các dạng thức hang và khám phá những ý nghĩa sâu sắc mà cổ mẫu này gợi ra trong tiểu thuyết Murakami, qua khảo sát một số tác phẩm tiêu biểu: Xứ sở kì diệu bạo tàn và chốn tận cùng thế giới, Biên niên kí chim vặn dây cót, 1Q84 và Giết chỉ huy đội kị sĩ .
#cổ mẫu #hang #Murakami Haruki #tiểu thuyết #văn học hậu hiện đại Nhật Bản
“Cậu ấm ngây thơ” của Natsume Soseki và vấn đề giáo dục Nhật Bản thời Minh TrịNatsume Soseki được đánh giá là một trong những trụ cột của văn học Nhật Bản hiện đại. Sự nghiệp sáng tác của ông rất dồi dào với hơn hai mươi tiểu thuyết, nhiều thi phẩm, bài phê bình và tiểu luận. “Cậu ấm ngây thơ” là một tiểu thuyết đậm chất trào phúng, châm biếm trong giai đoạn sáng tác đầu tiên của Natsume Soseki. Tác phẩm không chỉ phác họa bức tranh về vẻ đẹp tâm hồn con người Nhật Bản mà còn góp một tiếng nói bàn về tình hình giáo dục nước Nhật thời kì Minh Trị với những ý tưởng giáo dục vô cùng mới mẻ và bức thiết.
#Cậu ấm ngây thơ #Botchan #Natsume Soseki #văn học Nhật Bản hiện đại #giáo dục Nhật Bản thời Minh Trị
Con đường từ “hệ lụy” đến “tự do” trong tiểu thuyết Haruki Murakami Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Con người tìm đường là kiểu nhân vật độc đáo trong nghệ thuật tiểu thuyết Haruki Murakami. Kiểu con người tìm đường không chỉ thể hiện tài năng của Murakami trong việc nắm bắt và diễn tả tài tình số phận con người ở xã hội hiện đại mà còn góp phần khẳng định sự gắn bó mật thiết của nhà văn với truyền thống văn học Nhật Bản và Á Đông.
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:"Table Normal";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-parent:"";
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-para-margin:0in;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:10.0pt;
font-family:"Times New Roman";
mso-ansi-language:#0400;
mso-fareast-language:#0400;
mso-bidi-language:#0400;}
#con người tìm đường #tiểu thuyết #Murakami Haruki #văn học Nhật Bản
Văn học Nhật Bản và mỹ học bóng tối: Cái ác trong “Kafka bên bờ biển” của Haruki MurakamiNghiên cứu mối quan hệ giữa văn học Nhật Bản và mỹ học bóng tối, bài báo này tập trung vào thế giới bóng tối, nơi cái ác kiến tạo ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa ấm ức và sự thăng hoa của cảm xúc thẩm mĩ. Lựa chọn phân chia cái ác tự nhiên và cái ác luân lý trong sự kết hợp giữa luân lý và tự do, chúng tôi chỉ ra cảm quan tôn giáo gắn với định mệnh siêu hình, cấm kị tình dục và sự trừng phạt trong tiểu thuyết “Kafka bên bờ biển” của Haruki Murakami. Thông qua việc nghiên cứu cái ác như một phạm trù của mỹ học bóng tối, bài báo không những chứng minh ảnh hưởng của mỹ học tôn giáo mà còn chỉ ra bản sắc văn hóa Nhật Bản trong tiểu thuyết của Murakami.
#Mỹ học bóng tối #cái ác #kami #Kafka bên bờ biển #Haruki Murakami
Các thành phần Kosa (cát vàng) trong lượng mưa được thu thập tại miền trung Nhật Bản Dịch bởi AI Science in China Series D: Earth Sciences - Tập 45 - Trang 71-77 - 2002
Tại Đông Á, các khí axit phát sinh từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã gia tăng trong những thập kỷ qua. Mặt khác, bụi châu Á, còn gọi là Kosa (cát vàng) được vận chuyển theo các cơn bão gió từ các vùng khô hạn trên lục địa Á. Nhiều nhà nghiên cứu đã quan tâm đến phản ứng giữa các aerosol axit và các aerosol Kosa cũng như việc vận chuyển xa những khí thải này. Để điều tra đặc điểm của các thành phần hóa học trong lượng mưa theo thời gian dài ở Nhật Bản, lượng mưa đã được thu thập liên tiếp từ tháng 4 năm 1984 đến tháng 3 năm 1997 tại Kanazawa, nằm gần bờ biển Biển Nhật Bản. Các mẫu mưa được thu thập với khoảng cách 1 mm cho 5 mm lượng mưa đầu tiên và toàn bộ thể tích của nước mưa sau 6 mm cho tất cả các sự kiện mưa bằng một thiết bị thu mưa tự động chỉ thu nước mưa. Theo các phân tích về lượng mưa bao gồm các aerosol Kosa trong các thời kỳ Kosa, phản ứng trong không khí giữa Kosa và các thành phần axit trong quá trình vận chuyển xa đã được thảo luận.
#Kosa #aerosol axit #lượng mưa #Nhật Bản #vận chuyển xa #thành phần hóa học
Ký ức của Watsuji Tetsurō về Natsume Sōseki: Dịch "Cho đến khi tôi gặp Sōseki" và "Tính cách của Sōseki" Dịch bởi AI Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Bản dịch dưới đây là một đoạn trích từ chương ba của tác phẩm "Nhật Bản ẩn giấu" [埋もれた日本] của Watsuji Tetsurō, xuất bản năm 1951. Bản dịch được chia thành hai phần: "Cho đến khi tôi gặp Sōseki" [漱石に逢うまで] và "Tính cách của Sōseki" [漱石の人物]. Phần đầu bàn luận về những cuộc gặp gỡ gián tiếp của Watsuji với Natsume, cụ thể là việc đọc các tác phẩm của Natsume khi chúng được đăng nhiều kỳ trên các tạp chí văn học trong thời đại Minh Trị (1868–1912) và ấn tượng mà Watsuji hình thành về Natsume khi là một giáo viên tại Trường Cao đẳng Tổng hợp Tokyo (Ichikō). Phần sau đề cập đến Natsume như một người quen biết cá nhân của Watsuji. Tại đây, sự chú ý được đặt vào cách mà Watsuji biết đến Natsume thông qua việc tham gia vào Câu lạc bộ Thứ Năm nổi tiếng [木曜会], diễn ra tại nhà của Natsume, Sōseki Sanbō [漱石山房]. Đóng góp của bản dịch này cho văn học là ba mặt: i) cung cấp một cái nhìn đa chiều về Natsume, ii) cung cấp cái nhìn sâu sắc về Câu lạc bộ Thứ Năm huyền thoại, và iii) cũng cho chúng ta biết về chính Watsuji.
#Watsuji Tetsurō #Natsume Sōseki #văn học Nhật Bản #Câu lạc bộ Thứ Năm #lịch sử văn học #Meiji
Văn chương Abe Kobo và sự kiếm tìm căn cước bản ngã trong bối cảnh Nhật Bản khủng hoảng thời hậu chiến Nhật Bản chịu thất bại nặng nề trong cuộc Chiến tranh thế giới thứ Hai khi Mỹ ném hai quả bom nguyên tử xuống thành phố Hiroshima và Nagasaki năm 1945. Mặc dù có sự phát triển thần tốc về kinh tế vài thập kỷ sau đó, nước Nhật vẫn rơi vào khủng hoảng tinh thần nghiêm trọng, mà khủng hoảng căn cước (crisis in identity) trở thành một trong những vấn đề cốt lõi nhất của thời đại. Nhà văn Abe Kobo (安部公房, 1924-1993) đã đề cập đến sự cô đơn, tha hóa và mất căn cước của con người thời hậu chiến, khi mà xã hội Nhật Bản diễn biến phức tạp theo guồng quay công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tác phẩm của ông phản ánh nỗi vong thân của con người trong xã hội hiện đại và nguy cơ mất đi căn cước của cá nhân. Nhân vật của Abe Kobo luôn ở trong trạng thái bị mất gốc, bị tước đoạt tự do và buộc phải kiếm tìm căn cước đã mất của mình, nhưng không bao giờ tìm thấy. Và để tiếp tục tồn tại, anh ta phải không ngừng lao động và sáng tạo. Đó cũng là yếu tố tích cực trong tư tưởng của nhà văn khi để cho các nhân vật của mình luôn kiếm tìm ý nghĩa của hiện tồn. Ngày nhận 03/4/2019; ngày chỉnh sửa 23/4/2019; ngày chấp nhận đăng 20/8/2019 DOI: https://doi.org/10.33100/tckhxhnv5.4.TranThiThuc
#văn học Nhật Bản #thời hậu chiến #Abe Kobo #khủng hoảng căn cước.